Bagatellsachen /pl/
1. [diều, đổ vật] vặt vãnh, nhỏ mọn, không đáng kể; 2. vụ án nhỏ.
Schmarren /m-s, = (khinh bỉ)/
chuyện, việc, điều] tầm phào, tẹp nhẹp, vặt vãnh, nhỏ mọn, vó vẩn.
Bagatelle /f =, -n/
1. [điều] vặt vãnh, nhỏ mọn, không đáng kể; 2. tiểu phẩm nhạc nhẹ.
Wenigkeit /f =, -en/
điều] nhỏ mọn, vặt vãnh, không đáng kể, tầm thưông, tẹp nhẹp.
Nichtigkeit /f =, -en/
1. [sự] nhỏ mọn, vặt vãnh, tẹp nhẹp; [kẻ, đồ] nhỏ nhen, hèn mọn; 2. [sự] mất hiệu lực, vô hiệu.
groschensuchtig /a/
lặt vặt, vặt vãnh, vụn vặt, nhỏ mọn, ham, hám, tham lam.
Kleinigkeitskrämerei /f =, -en/
1. ngành buôn bán nhỏ; 2. [thói] hà tiện, bủn xỉn, tủn mủn, vặt vãnh; -
Tand /m -(e/
1. [chỉ] lảm tuyến, ngân tuyến; 2. đồ trang súc nhỏ; 3. [chuyện, điều] vặt vãnh, tầm phào; éitler Tand [chuyện, điểu] nhảm nhí, vó vẩn.
Pappenstiel /m -(e)s, -e/
đô, vật, việc, điều] nhô mọn, vặt vãnh, vô giá trị, tầm phào, vỏ vẩn, tẹp nhẹp; keinen Pappenstiel wert sein không đáng giá một xu.
Scheiße /f = (/
1. phân, cút; 2. [điều] vặt vãnh, nhỏ nhặt, nhỏ mọn, không đáng kể; ♦ er sitzt in der Scheiße bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị xắu hổ; /n aus der Scheiße ziehen cúu nguy [cứu khổ, CÜU nạn] cho ai, cúu ai thoát khỏi tai họa.
Jux /m -es, -e/
1. [câu, lòi, trò, lói, chuyên] đùa, nói đùa, nói chơi, pha trò, bỡn cợt, đùa bỡn, nghịch ngợm; [điều] ngu xuẩn, vô lí, nhảm nhí; 2. [chuyên, điều, việc] tầm phào, vặt vãnh, nhỏ mọn, vó vẩn; [đồ] trang sức nhỏ.
Spielerei /f= , -en/
1. trò chơi, trò đùa nghịch, trò vui, trò đùa; 2. [chuyên, điều, việc] tẹp nhẹp, trò vui, trò đùa; 2. [chuyện, điều, việc] tẹp nhẹp, tầm thường, vặt vãnh, nhỏ mọn, vó vẩn; sich mit Spieler en beschäftigen làm những đều vặt vãnh, làm những điều tầm thường.
Zeug /n-(e)s,/
1. vải, vải vóc, hàng; 2. đồ đạc, của cải, vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 3. [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vỏ vẩn, vô lí, vô nghĩa, vặt vãnh, nhỏ nhặt; dúmmes [álbernesỊ Zeug [điều] ngu xuẩn, dại dột; ♦ das Zeug zu etw. (D) háben có khả năng, có năng lực, có súc, có thể; j-m etwas am Zeug e flicken bắt bê, bẻ họe, hoạnh họe, xét nét, kiếm chuyện, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo, bê hành bẻ tỏi; er schuftet, was Zeug und Lédẹr hält B nó làm như trâu bò; sich für j-n ins - legen bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh (ai).
schofel,schofelig /a/
1. xắu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không rafci, hèn hạ, đê tiện, đê hèn, đê mạt, đều cáng, ti tiện, khả ố; 2. vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn; 3. nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp.