Filzigkeit /f =/
tính, thói] hà tiện, keo bẩn, bún xỉn.
knickern /vi (mit D)/
vi (mit D) hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.
Graupenzähler /m -s, =/
người] hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.
kargen /vi (mit D)/
vi (mit D) keo kiệt, bủn xỉn, hà tiện, tiếc; mit Worten kargen ít nói, ít lòi.
knapsen /vi (mit D)/
vi (mit D) hà tiện, keo kiệt, bủn xĩn, tiếc.
geizig /a/
hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, tham lam.
geizen /vi/
1. (mit D) hà tiện, keo kiệt, bủnxỉn; mit derZeit - tiết kiệm thòi gian; 2. (nach D) khao khát, thèm muốn (vinhquang v.v...)
Kleinigkeitskrämerei /f =, -en/
1. ngành buôn bán nhỏ; 2. [thói] hà tiện, bủn xỉn, tủn mủn, vặt vãnh; -
kalmäusern /vi/
1. mơ ưđc viển vông; 2. sống cô độc; sống lẻ loi; 3. hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.
Knauserei /f =, en/
tính, thói] hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, nhỏ mọn, nhỏ nhen.
knauserig /a/
hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, nhỏ mọn, nhỏ nhen.
Kargheit /ỉ =/
ỉ 1. [sự, tính] hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, keo cú; 2. [sự] nghèo nàn, tội nghiệp, nghèo khổ.
filzig /a/
1 . rối bù, bù xù, xổm xoàm, bù, rối, xù, xôm; 2. hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn.