TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geizig

hà tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bủn xỉn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bỏn xẻn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

keo bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geizig

stingy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

geizig

geizig

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geizig /(Adj.)/

hà tiện; bủn xỉn; keo kiệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geizig /a/

hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, tham lam.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

geizig

[VI] Bỏn xẻn

[DE] geizig

[EN] stingy