Filzigkeit /f =/
tính, thói] hà tiện, keo bẩn, bún xỉn.
geizig /a/
hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, tham lam.
Knauserei /f =, en/
tính, thói] hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, nhỏ mọn, nhỏ nhen.
knauserig /a/
hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, keo cú, nhỏ mọn, nhỏ nhen.