Việt
Bỏn xẻn
bỏn sẻn
hà tiện
keo kiệt
Anh
stingy
miserly
niggardly
Đức
geizig
A week from this moment on the terrace, the same man begins acting the goat, insulting everyone, wearing smelly clothes, stingy with money, allowing no one to come to his apartment on Laupenstrasse.
Một tuần sau đó người đàn ông bắt đàu làm nhiều trò lẩm cẩm cái sân nọ. Hắn khiến mọi người bực mình, áo quần hôi rình, bủn xỉn, không cho ai vào căn hộ của hắn ở Laupenstrasse.
bỏn sẻn,hà tiện,keo kiệt
miserly, stingy, niggardly
[VI] Bỏn xẻn
[DE] geizig
[EN] stingy
Cheap, unwilling to spend money.