TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miserly

bỏn sẻn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hà tiện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

keo kiệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

miserly

miserly

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stingy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

niggardly

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bỏn sẻn,hà tiện,keo kiệt

miserly, stingy, niggardly