Việt
hà tiện
keo kiệt
bủnxỉn
khao khát
thèm muốn
Đức
geizen
geizen /vi/
1. (mit D) hà tiện, keo kiệt, bủnxỉn; mit derZeit - tiết kiệm thòi gian; 2. (nach D) khao khát, thèm muốn (vinhquang v.v...)