TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geizen

hà tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keo kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thèm muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bủnxỉn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủn xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt chồi bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiến một con lợn GEMA

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geizen

geizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man geizte nicht mit Lob

người ta không hà tiện lời khen.

nach Ruhm geizen

khao khát vinh quang.

-

Gesellschaft für musikalische Aufführungen u. mechanische Vervielfäl tigungsrechte (Hiệp Hội bảo vệ bản quyền tác phẩm âm nhạc và nghe nhìn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geizen /(sw. V.; hat)/

hà tiện; keo kiệt; bủn xỉn;

man geizte nicht mit Lob : người ta không hà tiện lời khen.

geizen /(sw. V.; hat)/

(geh, veraltet) khao khát; thèm muốn;

nach Ruhm geizen : khao khát vinh quang.

geizen /(sw. V.; hat)/

ngắt chồi bên (ausgeizen);

geizen /(sw. V.; hat) (landsch)/

thiến một con lợn GEMA; die;

- : Gesellschaft für musikalische Aufführungen u. mechanische Vervielfäl tigungsrechte (Hiệp Hội bảo vệ bản quyền tác phẩm âm nhạc và nghe nhìn).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geizen /vi/

1. (mit D) hà tiện, keo kiệt, bủnxỉn; mit derZeit - tiết kiệm thòi gian; 2. (nach D) khao khát, thèm muốn (vinhquang v.v...)