Katakana /das; -[s], auch/
die;
kiểu chữ đơn giản của Nhật (được phát triển và rút gọn từ chữ Hoa). : -
Jam /[d33em], das; -s, -s, auch/
die;
mứt. : -, -s
Joghurt /[’jo:gurt], (auch:) Jogurt, der od. (bes. österr.:) das; -[s], (Sorten:) -[s], (ugs. u. österr., bes. wiener.) auch/
die;
sữa chua đặc, ya ua. Jo.gi [’jo:gi], Jo.gin [jo:gm] -* Yogi, Yogin. Jo.gurt Joghurt. : -, -[s]
Ischias /[ ljias, auch: 'isẹias], der od. das, med. Fachspr./
die;
: chứng đau dây thần kinh hông, chứng đau hông.
Jade /['ja:do], der, -[s], auch/
die;
ngọcthạch. : -
Maroni
die;
) hạt đẻ rang (Marone). : -, - (südd., ôsterr.
Koppel /[’kopol], das; -s,'-, österr./
die;
thắt lưng dà (trong bộ đồng phục). : -, -n
Kötner /der; -s, - (nordd.) ■* Kätner. Ko.to, das; -s, -s, auch/
die;
đàn 13 dây của Nhật. háng. : -s
Korpuskel /[kor'puskol], das; -s, -n, Fachspr. auch/
die;
hạt. : -, -n (Physik)
Hachel /das; -s, -, auch/
die;
bàn bào rau củ dùng trong nhà bếp (Küchenhobel). : -, -n (österr.)
Halfter /[’halftar], der od. das; -s, -, veraltet auch/
die;
vòng cổ ngựa, dây tròng cổ súc vật. : -, -n
Halfter /das; -s, -, auch/
die;
bao súng lục, túi để súng ở yên ngựa. : -, -n
Archäopteryx /der, auch/
die;
ryge:s]: chim thủy tổ (Urvogel). : -, -e u. ...pteiyges [., .' te
Zugehör /das; -[e]s, Schweiz./
die;
phụ tùng, đồ dùng (Zubehör). : - (österr. u. Schweiz., sonst veraltet)
Wulst /[volst], der, -[e]s, Wülste u. (bes. Fachspr.:) -e, auch/
die;
: -, Wülste
Wichs /[viks], der; -es, -e, österr./
die;
bộ lễ phục của sinh viên. : -, -en (Verbindungsw.)
Spargel /[’jpargal], der; -s, - Schweiz, auch/
die;
: -, -n
Sylphe /[’zYlfa], der; -n, -n, selten auch/
die;
thiên thần (Luftgeist). : -, -n
Plebs /der; -es, österr./
die;
dân đen, tiện dân, dân ngu khu đen. : - (bildungsspr. abwertend)
Pneumatik /der; -s, -s, österr./
die;
săm lốp (Luftreifen). : -, -en (österr., Schweiz., sonst veraltet)
Parka /der; -s, -s od./
die;
áo pácca, áo khoác dài ngang gốì có mũ liền. : -, -s
PastOrale /das; -s, -s, auch/
die;
: -, -n
Wegscheid /der; -[e]s, -e, österr./
die;
chỗ hai đường giao nhau, ngã tư, ngã ba đường (Wegscheide). : -, -en (österr., sonst veraltend)
Rätter /der; -s, -, auch/
die;
máy sàng, cái sàng (than). : -, -n (Technik)
Phlox /der; -es, -e, auch/
die;
: -, -e
Popeline /[. .‘li:n], der; -s, - [,..'li:na], auch/
die;
vải pô pơ lin. : -, -
Potpourri /['potpori, auch: ... n:], das; -s, -s, österr. meist/
die;
bài hát hổ lốn, bài hát pha tạp (aus/von...: từ, giữa...) : -s một bản nhạc pha trộn từ các giai điệu quen thuộc. : ein Potpourri aus/von beliebten Melodien
Versäumnis /das; -ses, -se, veraltet/
die;
: -, - se
Store /[Jto:r, sto:r], der; -s, -s, Schweiz, meist/
die;
tấm sáo che cửa sổ. : -, -n
Puschel /der; -s, -, auch/
die;
: -n (landsch.)
Quader /[’kva:dar], der; -s, -, seltener/
die;
der : -, -n, österr. : -s, -n
ore /das; -s, -, auch/
die;
dem vị tiền tệ của Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển (100 Öre = 1 Krone). : -, -
Bracke /der; -n, -n, seltener/
die;
chó Bracke, một giống chó săn (Jagdhund). : -, -n
EaudeCologne /[’o: da ko'lonja], das, seltener/
die;
]: nước hoa Cô-lôn (Kölnischwasser). : , Eaux - - [’o
Mumps /[mumps], der, landsch. auch/
die;
bệnh quai bị (Parotitis). : -
Negev /der, auch/
die;
vùng sa mạc ở miền Nam Israel. : -
Abscheu /der; -s, seltener/
die;
: -
Naphtha /das; -s, selten/
die;
: -
Moulage /[muia:30], der, -s, auch/
die;
hình đổ khuôn, bộ phận (cơ thể) được đổ khuôn từ thạch cao hay sáp. : -, -n (Med.)
Tuberkel /der; -s, -, ôsteư. auch/
die;
mấu củ. : -n (Med.)
Feature /[’fidjar], das; -s, -s, auch/
die;
(Rundf., Ferns.) bài phóng sự phát trên truyền hình hay đài phát thanh. : -s
Schneid /der, -[e]s, südd., Osten./
die;
sự can đảm, sự quyết tâm, tính táo bạo, sự gan góc, sự gan dạ : - (ugs.) : jmdm. den/die
FotO /[fo:to], (auch:) Photo, das; -s, -s, Schweiz./
die;
dạng ngắn gọn của danh từ : -, -s
Gehre
die;
: -n,
Gischt /[gijt], der; -[e]s, -e, auch/
die;
bọt, bụi nước (từ sóng). : -, -en (PI. selten)
Germ /[gcrrn], der; -[e]s, siidd. nur, österr. auch/
die;
men bia (Hefe). : - (südd., österr.)
Gabardine /[ gabardün, auch: ... di:n(a)], der; -s, (Sorten:) -, auch/
die;
) -: vải gabađin. : -, (Sorten
Juxta /die; -, ...ten, österr./
Juxte;
die;
đường đột lỗ, đường sọc để xé ra phần giữ lại để kiểm tra (vé vào cửa...). : -, -n
men /['Oman], das; -s, - u. Omina (bildungsspr.)/
mi];
die;
tiếng gọi “Oma” (bà) một cách âu yếm. : -, -s
Kombine /[kom'bain, auch: ...bi:no], die; -, -n [... bi:nan], auch/
-s [ ’bains];
Combine [’kombam];
die;
máy liên hợp. : -, -s