Việt
Juxte
die
Đức
Juxta
-, -n
đường đột lỗ, đường sọc để xé ra phần giữ lại để kiểm tra (vé vào cửa...).
Juxta /die; -, ...ten, österr./
Juxte; die;
-, -n : đường đột lỗ, đường sọc để xé ra phần giữ lại để kiểm tra (vé vào cửa...).