Việt
máy liên hợp.
-s
Combine
die
Đức
Kombine
-, -s
Kombine /[kom'bain, auch: ...bi:no], die; -, -n [... bi:nan], auch/
-s [ ’bains]; Combine [’kombam]; die;
-, -s : máy liên hợp.
Kombine /í =, -n u í =/
í cái] máy liên hợp.