erglühen /vi (/
1. [b|J nung nóng, nung đỏ, nung sáng; bùng cháy, bừng sáng, bóc cháy, rực cháy; 2. đỏ mặt; vor Scham erglühen đỏ lên vị ngượng.
Hanf /m -(e/
1. [câyl gai dầu, đại ma, gai mèo(Cannabis L.); 2. sợi gai, sợi gai dầu; ♦ im - sitzen chiém chỗ béo bỏ; sich nicht aus dem Hanf finden können [bi] mắc phải, vưóng phải.
anspringen /I vi (/
1.
antaumeln /vi (/
1.
anwachsen /vi (/
1.
arten /vi (/
1.
ausmünden /vi (/
1.
platzen /vi (/
1. [b|l vở, nút, rạn, thủng; 2. vào đột ngột, ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào.
anstromen /I vi (/
1. bay
Fingerspitzengefühl /n -(e/
1. xúc giác (ổ đầu ngón tay); 2. (nghĩa bóng) [tài, sự) linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc, nhạy bén.
herbeiströmen /vi (/
1. chảy xuống; tụ tập [lại], tập hợp [lại], qui tụ [lại], họp lại; -
ansausen /1 vi (/
1. thổi mạnh; 2.
aufsitzen /vi (/
1. ngồi xuống;
Kemleder /n/
S, = miếng da thối,
auscheren /vi (/
1. tách khỏi hàng (nhóm); ròi khỏi tuyến đưòng; tuột khỏi.
aufsteigen /vi (/
1. leo ten, trèo lên; tăng lên;
mitkommen /vi (/
1. đến; 2. đến kịp; kịp, ' Ú.' U được.
Pendelverkehr /m -(e/
1. xe lủa đuỏng ngắn; 2 sự đi vé tháng; -