Việt
s
chảy xuống
kéo đến
lũ lượt đổ về
đổ dồn đến
Đức
herbeiströmen
die Neugierigen strömten von allen Seiten herbei
những người tò mò đổ đến đây từ khắp mọi hướng.
herbeiströmen /(sw. V.; ist)/
(số đông người) kéo đến; lũ lượt đổ về; đổ dồn đến;
die Neugierigen strömten von allen Seiten herbei : những người tò mò đổ đến đây từ khắp mọi hướng.
herbeiströmen /vi (/
1. chảy xuống; tụ tập [lại], tập hợp [lại], qui tụ [lại], họp lại; -