hinun /.terjflie.ßen (st. V.; ist)/
chảy xuống;
hinunterlaufen /(st. V.; ist)/
chảy xuống;
abstromen /(sw. V.; ist)/
chảy xuống;
dòng nước mưa chảy xuống. : abströmender Regen
herniederfallen /(st. V.; ist) (geh.)/
rơi xuống dưới;
chảy xuống;
nước mưa ấm áp red xuống đầu chúng tôi. : der Regen fällt auf uns hernieder
herunterjfließen /(st. V.; ist)/
chảy xuống;
nhỏ xuống;
tuôn xuống;
abfließen /(st. V.; ist)/
chảy ra;
tuôn ra;
chảy xuống (a3fließen);