TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy xuống

chảy xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ xuống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ giọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa trình diễn biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chảy xuống

decurrent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chảy xuống

hinun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herniederfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterjfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeiströmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtrieien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Aschenputtel dankte ihm, ging zu seiner Mutter Grab und pflanzte das Reis darauf, und weinte so sehr, daß die Tränen darauf niederfielen und es begossen.

Lọ Lem cám ơn cha, đến bên mộ mẹ, trồng cành dẻ bên mộ và ngồi khóc thảm thiết, nước mắt chảy xuống tưới ướt cành cây mới trồng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rieselt die Probe nicht oder nicht vollständig durch die Düse, wird die nächstgrößere Düse eingesetzt.

Nếu vật liệu thử không tự chảy xuống hoặc chảy không hết hoàn toàn thì dùng vòi thoát lớn hơn.

Damit der Schlauch gleichmäßig und gerade nach unten fließt, ist es erforderlich, dass der Spalt zwischen Düse und Kern rundum gleich ist.

Để ống chảy xuống phía dưới đều đặn và thẳng, điều cần thiết là khe hở bao quanh giữa vòi phun và lõi cần phải luôn đều nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abströmender Regen

dòng nước mưa chảy xuống.

der Regen fällt auf uns hernieder

nước mưa ấm áp red xuống đầu chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeiströmen /vi (/

1. chảy xuống; tụ tập [lại], tập hợp [lại], qui tụ [lại], họp lại; -

abtrieien /vi (s)/

chảy xuống, nhỏ xuống.

ablaufen /I vi (/

1. chảy xuống, nhỏ giọt, nhỏ xuống; ablaufen

Ablauf /m -(e)s, - lau/

1. [sự] chảy, chảy xuống, chảy xuôi; 2. tién trình, tién triển, qúa trình diễn biến;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinun /.terjflie.ßen (st. V.; ist)/

chảy xuống;

hinunterlaufen /(st. V.; ist)/

chảy xuống;

abstromen /(sw. V.; ist)/

chảy xuống;

dòng nước mưa chảy xuống. : abströmender Regen

herniederfallen /(st. V.; ist) (geh.)/

rơi xuống dưới; chảy xuống;

nước mưa ấm áp red xuống đầu chúng tôi. : der Regen fällt auf uns hernieder

herunterjfließen /(st. V.; ist)/

chảy xuống; nhỏ xuống; tuôn xuống;

abfließen /(st. V.; ist)/

chảy ra; tuôn ra; chảy xuống (a3fließen);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

decurrent

chảy xuống