Việt
chảy xuôi
xuôi dòng
fe
chảy
chảy xuống
tién trình
tién triển
qúa trình diễn biến
Anh
downstream
Đức
in Stromrichtung
Ablauf
Wichtig ist eine gleichmäßige Abströmgeschwindigkeit der Schmelze am Zusammenfluss.
Điều quan trọng là tốc độ chảy xuôi trục của vật liệu lỏng nơi dòng chảy hội tụ phải đều đặn.
Ablauf /m -(e)s, - lau/
1. [sự] chảy, chảy xuống, chảy xuôi; 2. tién trình, tién triển, qúa trình diễn biến;
in Stromrichtung /adv/V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] downstream
[VI] xuôi dòng, chảy xuôi