Việt
tién trình
qúa trình phát triển
qúa trình khuếch trương
fe
chảy
chảy xuống
chảy xuôi
tién triển
qúa trình diễn biến
Đức
Entwicklungsgang
Ablauf
Entwicklungsgang /m -(e)s/
tién trình, qúa trình phát triển, qúa trình khuếch trương;
Ablauf /m -(e)s, - lau/
1. [sự] chảy, chảy xuống, chảy xuôi; 2. tién trình, tién triển, qúa trình diễn biến;