TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tién trình

tién trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa trình phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa trình khuếch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa trình diễn biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tién trình

Entwicklungsgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwicklungsgang /m -(e)s/

tién trình, qúa trình phát triển, qúa trình khuếch trương;

Ablauf /m -(e)s, - lau/

1. [sự] chảy, chảy xuống, chảy xuôi; 2. tién trình, tién triển, qúa trình diễn biến;