Việt
fe
chảy
chảy xuống
chảy xuôi
tién trình
tién triển
qúa trình diễn biến
Đức
Ablauf
Ablauf /m -(e)s, - lau/
1. [sự] chảy, chảy xuống, chảy xuôi; 2. tién trình, tién triển, qúa trình diễn biến;