Anlauf /m -(e)s, -lau/
1. [sự, khoảng] lấy đà; sự khỏi động, sự bon;
Kropf /m -(e)s, -Kröp/
1. [cái] diều (của gà, vịt V.V.); 2. [cái] bưóu cổ; einen Kropf háben bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.
Abkauf /m - (e)s, -kau/
1. [sự] mua, thu mua; 2. tiền chuộc.
Hinterhof /m -(e)s, -hö/
1. sân phơi (thóc, lúa...); 2. sân sau.
Kaulkopf /m -(e)s, -köp/
1. cá bóng (Cot- tus Art.); 2. cá bống (Cottus gobio L.);
Verlauf /m-(e)s, -lau/
1. quá trình; [sự] trôi qua, diễn bién; im weiteren Verlauf der Handlung sau diễn biến của hành động đó; 2. tuyến, đưông (ranh giđi).
Wasserköpf /m -(e)s, -köp/
m -(e)s, -köpfe 1.[cái] đầu to (từ bệnh còi xương); 2. bệnh phù đầu; Wasser
Glatzkopf /m -(e)s, -köp/
1. đầu hói; 2. ngưòi hói đầu.
Vorkauf /n -(e)s, -kau/
1. [sự] mua, thu mua; 2. (luật) quyền mua ưu tiên.
Aufkauf /m -(e)s, -kau/
1. [sự] mua lại; 2. [sự] thu mua, mua trữ..
Lichthof /m -(e)s, -hö/
1. (xây dựng) cửa có đèn; 2. (ảnh) quầng, tán; Licht
Wuschelköpf /m -(e)s, -köp/
1. đầu tóc quắn (xoăn); 2. đầu tóc rói bù.
Auflauf /m -(e)s, -lau/
1. [sự] tụ tập, tập hợp, qui tụ;
Auswurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự] vứt, ném, tung, phun; 2. cặn bã; -
Lebenslauf /m -(e)s, -lau/
1. cuộc sông; seinen Lebens beenden [beschließen] chết; 2. tiểu sử, lí lịch;
Rundlauf /m -(e)s, -lau/
1. chuyển động vòng tròn; 2. (thể thao) những bưóc dài.
Schilauf /m -(e)s, -lau/
1. [sự] trượt tuyết; 2. môn thể thao trượt tuyết; -
Mohrenköpf /m -(e)s, -köp/
m -(e)s, -köpfe 1.bánh nưdng xô cô la kem; 2. ngựa đầu đen; Mohren
Kalbsköpf /m -(e)s, -köp/
1. cái đầu bê; 2. óc bê, đầu óc mê muội; Kalbs
Graukopf /m -(e)s, -köp/
1. đầu bạc; 2. cụ già, phụ lão, bà cụ.
Einwurf /m -(e)s, -wür/
1. khe, lỗ (để nhét thư, tiền); 2. [sự] phản đói, phân kháng; (ldi, bản, ý kiến] phản đói; 3. (thể thao) sự ném bóng.
Vorhof /m-(e)s, -hö/
1. cửa tnlóc; 2. (nghĩa bóng) bưóc vào đôi, ngưổng cửa; 3. (giải phẫu) tâm nhĩ.
igelköpf /m -(e)s, -köp/
1. [kiểu] húi cua, cắt tóc đò mi ca -rê; 2. (thực vật) rong băng (Spar- ganium L.).
füllungköpf /m -(e)s, -köp/
1. bắp cải; 2. thằng ngóc, ngưỏi đần, kẻ ngu ngốc; füllung
Flachkopf /m -(e)s, -köp/
1. sọ hẹp; 2. ngưài có sọ hẹp; 3. kẻ đần độn, đồ thộn;
Handkauf /m -(e)s, -kau/
1. hàng bách hóa; [sự] buôn bán vặt, buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng; 2. sự mua bán trao tay; 3. sự mua bán phỏng chừng (không cân, đong); -
Umlauf /m -(e)s, -lau/
1. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển, luân chuyển, hồi chuyển; in - sein đang lưu thông; 2. [sự] tuần hoàn (máu); 3. sự quay (của các hành tinh). •
Ablauf /m -(e)s, - lau/
1. [sự] chảy, chảy xuống, chảy xuôi; 2. tién trình, tién triển, qúa trình diễn biến;
Anwurf /m -(e)s, -wür/
1. lóp vũa, sự trát vữa; 2. [sự] ném, quăng, liệng, vút; 3. (nghĩa bóng) [sự] buộc tôi, lên án; [sự, lôi] vu oan.
Abwurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự] ném, phóng, vút; 2. (kĩ thuật) bã, xỉ nổi, quặng đuôi; 3. (y) [sự] sẩy thai, đẻ non; 4. (thể thao) [sự] ném, tung, sút.
Unterschlupf /m -(e)s, -schlüp/
1. [noi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; kẽ hỏ, lỗ chui; 2. (quân sự) công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ẩn.
Überwurf /m -(e)s, -wür/
1. [tấm, cái] khăn phủ gái, khăn choàng gối; 2. (kĩ thuật) hộp, hộp ổ, hộp ổ trục, bầu dầu, ông, ông lót, ông bọc.
Entwurf /m -(e)s, -wür/
1. [búc, bản] phác họa, phác thảo, vẽ phác, sơ thảo, viét nháp, viét thảo; mẫu phác, mẫu thảo; [bản] kế hoạch, đồ án, thiết kế; 2. nguyên bản, chính bân, nguyên tác, nguyên văn.
Vorwurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự, lời] trách móc, trách cú, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng; 2. cốt truyện, câu chuyện, đề tài, đầu đề, đề mục.
Tollköpf /m -(e)s, -köp/
1. ngưỏi mất trí, ngưòi điên rồ; 2. người ngông cuồng, ngưôi gàn dỏ, người dỏ hơi; 3. ngưòi liều lĩnh, ngưòi vong mạng, ngưòi liều mạng, kẻ bạt mạng.
Rücklauf /m -(e)s, -lau/
1. chuyển động ngược chiều, chạy ngược lại; 2. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi, giật; 3. (hóa) chát nhót, phần hồi lưu; 4. (kĩ thuật) sự tuần hòan kín; 5. sự thu hồi, sự hổi liêu, sự hôi phục (tổ chức kim loại).
Einlauf /m -(e)s, -lau/
1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.