TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fe

Fe

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sắt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóu cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền chuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân phơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá bống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh phù đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu hói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hói đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền mua ưu tiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua trữ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa có đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu tóc quắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu tóc rói bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những bưóc dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn thể thao trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh nưdng xô cô la kem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa đầu đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đầu bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óc bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu óc mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà cụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ném bóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc vào đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưổng cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm nhĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húi cua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt tóc đò mi ca -rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong băng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắp cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sọ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài có sọ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng bách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mua bán trao tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mua bán phỏng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay . •

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa trình diễn biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp vũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm phòng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn phủ gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn choàng gối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp ổ trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét nháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính bân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chê trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt truyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi mất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi điên rồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ngông cuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi gàn dỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dỏ hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi liều lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi vong mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi liều mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bạt mạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần hồi lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuần hòan kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hổi liêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hôi phục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl công văn đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về tói đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng* nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng tiếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tố sắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cát chứa Ti

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hỗn hợp các ôxit của Ca

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

K

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fe

Fe

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ferrum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Iron

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

iserine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calcium ferric aluminate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

fe

Fe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kropf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abkauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterhof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaulkopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glatzkopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorkauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufkauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichthof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wuschelköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenslauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rundlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schilauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mohrenköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalbsköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graukopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

igelköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

füllungköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flachkopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handkauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterschlupf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tollköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rücklauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eisen (chemisch: Fe) kommt in der Natur in Form von Eisenerzvor, das neben einem unterschiedlichen Gehalt an Eisen-Sauerstoff-Verbindungen auch viel so genanntes taubes Gestein enthält.

Sắt (ký hiệu hóa học: Fe) có trong thiên nhiên dưới dạng quặng sắt. Các loại quặng sắt gồm oxid sắt (hợp chất  sắt và oxy) với nhiều hàm lượng khác nhau và đất đá tạp chất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses Verfahren wird zur Herstellung von Nichteisen­Metallen mit einem hohen Reinheitsgrad verwendet, z.B. Elektrolytkupfer 99,98 %.

Phương pháp mạ điện này giúp sản xuất vật liệu không phải sắt (Fe) với một độ tinh khiết cao, thí dụ đồng điện phân 99,98 %.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schwefelwasserstoff reagiert mit den Fe2+-Ionen zum schwerlöslichen schwarzen Eisensulfid FeS und Eisen(II)-hydroxid Fe(OH)2, das mit Sauerstoff weiter zu Eisen(III)-hydroxid Fe(OH)3 oxidiert wird, aus dem durch Wasserabspaltung letztlich Rost entsteht (Bild 1 und Bild 2).

Hydro sulfide H2S phản ứng với các ion Fe2 + để thành sulfate sắt FeS, đen, khó hòa tan và hydroxide sắt (II), Fe (OH)2. Phân tử này bị oxy hóa thành hydroxide Fe (OH)3, do nước tách ra cuối cùng hình thành gỉ sét (Hình 1 và Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

w (Fe) = 5 % + w (Pd) = 4,5 % + w (Pt) = 0,5 % auf Kohlepulver

w(Fe) = 5% + w(Pd) = 4,5% + w(Pt) = 0,5% trên bột than

Anfangskurzzeichen Fe bzw. FeG (für Stahl zur Herstellung von Stahlformguss)

Ký hiệu đầu tiên Fe hoặc FeG (đối với thép dùng sản xuất thép đúc khuôn)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kropf háben

bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.

im weiteren Verlauf der Handlung

sau diễn biến của hành động đó; 2. tuyến, đưông (ranh giđi).

seinen Lebens beenden [beschließen] chết;

2. tiểu sử, lí lịch;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ferrum

nguyên tố sắt, Fe (nguyên tố số 26)

iserine

cát chứa Ti, Fe

calcium ferric aluminate

hỗn hợp các ôxit của Ca, Fe, K

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlauf /m -(e)s, -lau/

1. [sự, khoảng] lấy đà; sự khỏi động, sự bon;

Kropf /m -(e)s, -Kröp/

1. [cái] diều (của gà, vịt V.V.); 2. [cái] bưóu cổ; einen Kropf háben bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.

Abkauf /m - (e)s, -kau/

1. [sự] mua, thu mua; 2. tiền chuộc.

Hinterhof /m -(e)s, -hö/

1. sân phơi (thóc, lúa...); 2. sân sau.

Kaulkopf /m -(e)s, -köp/

1. cá bóng (Cot- tus Art.); 2. cá bống (Cottus gobio L.);

Verlauf /m-(e)s, -lau/

1. quá trình; [sự] trôi qua, diễn bién; im weiteren Verlauf der Handlung sau diễn biến của hành động đó; 2. tuyến, đưông (ranh giđi).

Wasserköpf /m -(e)s, -köp/

m -(e)s, -köpfe 1.[cái] đầu to (từ bệnh còi xương); 2. bệnh phù đầu; Wasser

Glatzkopf /m -(e)s, -köp/

1. đầu hói; 2. ngưòi hói đầu.

Vorkauf /n -(e)s, -kau/

1. [sự] mua, thu mua; 2. (luật) quyền mua ưu tiên.

Aufkauf /m -(e)s, -kau/

1. [sự] mua lại; 2. [sự] thu mua, mua trữ..

Lichthof /m -(e)s, -hö/

1. (xây dựng) cửa có đèn; 2. (ảnh) quầng, tán; Licht

Wuschelköpf /m -(e)s, -köp/

1. đầu tóc quắn (xoăn); 2. đầu tóc rói bù.

Auflauf /m -(e)s, -lau/

1. [sự] tụ tập, tập hợp, qui tụ;

Auswurf /m -(e)s, -wür/

1. [sự] vứt, ném, tung, phun; 2. cặn bã; -

Lebenslauf /m -(e)s, -lau/

1. cuộc sông; seinen Lebens beenden [beschließen] chết; 2. tiểu sử, lí lịch;

Rundlauf /m -(e)s, -lau/

1. chuyển động vòng tròn; 2. (thể thao) những bưóc dài.

Schilauf /m -(e)s, -lau/

1. [sự] trượt tuyết; 2. môn thể thao trượt tuyết; -

Mohrenköpf /m -(e)s, -köp/

m -(e)s, -köpfe 1.bánh nưdng xô cô la kem; 2. ngựa đầu đen; Mohren

Kalbsköpf /m -(e)s, -köp/

1. cái đầu bê; 2. óc bê, đầu óc mê muội; Kalbs

Graukopf /m -(e)s, -köp/

1. đầu bạc; 2. cụ già, phụ lão, bà cụ.

Einwurf /m -(e)s, -wür/

1. khe, lỗ (để nhét thư, tiền); 2. [sự] phản đói, phân kháng; (ldi, bản, ý kiến] phản đói; 3. (thể thao) sự ném bóng.

Vorhof /m-(e)s, -hö/

1. cửa tnlóc; 2. (nghĩa bóng) bưóc vào đôi, ngưổng cửa; 3. (giải phẫu) tâm nhĩ.

igelköpf /m -(e)s, -köp/

1. [kiểu] húi cua, cắt tóc đò mi ca -rê; 2. (thực vật) rong băng (Spar- ganium L.).

füllungköpf /m -(e)s, -köp/

1. bắp cải; 2. thằng ngóc, ngưỏi đần, kẻ ngu ngốc; füllung

Flachkopf /m -(e)s, -köp/

1. sọ hẹp; 2. ngưài có sọ hẹp; 3. kẻ đần độn, đồ thộn;

Handkauf /m -(e)s, -kau/

1. hàng bách hóa; [sự] buôn bán vặt, buôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưng; 2. sự mua bán trao tay; 3. sự mua bán phỏng chừng (không cân, đong); -

Umlauf /m -(e)s, -lau/

1. (tài chính) [sự] lưu thông, chu chuyển, luân chuyển, hồi chuyển; in - sein đang lưu thông; 2. [sự] tuần hoàn (máu); 3. sự quay (của các hành tinh). •

Ablauf /m -(e)s, - lau/

1. [sự] chảy, chảy xuống, chảy xuôi; 2. tién trình, tién triển, qúa trình diễn biến;

Anwurf /m -(e)s, -wür/

1. lóp vũa, sự trát vữa; 2. [sự] ném, quăng, liệng, vút; 3. (nghĩa bóng) [sự] buộc tôi, lên án; [sự, lôi] vu oan.

Abwurf /m -(e)s, -wür/

1. [sự] ném, phóng, vút; 2. (kĩ thuật) bã, xỉ nổi, quặng đuôi; 3. (y) [sự] sẩy thai, đẻ non; 4. (thể thao) [sự] ném, tung, sút.

Unterschlupf /m -(e)s, -schlüp/

1. [noi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ; kẽ hỏ, lỗ chui; 2. (quân sự) công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ẩn.

Überwurf /m -(e)s, -wür/

1. [tấm, cái] khăn phủ gái, khăn choàng gối; 2. (kĩ thuật) hộp, hộp ổ, hộp ổ trục, bầu dầu, ông, ông lót, ông bọc.

Entwurf /m -(e)s, -wür/

1. [búc, bản] phác họa, phác thảo, vẽ phác, sơ thảo, viét nháp, viét thảo; mẫu phác, mẫu thảo; [bản] kế hoạch, đồ án, thiết kế; 2. nguyên bản, chính bân, nguyên tác, nguyên văn.

Vorwurf /m -(e)s, -wür/

1. [sự, lời] trách móc, trách cú, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng; 2. cốt truyện, câu chuyện, đề tài, đầu đề, đề mục.

Tollköpf /m -(e)s, -köp/

1. ngưỏi mất trí, ngưòi điên rồ; 2. người ngông cuồng, ngưôi gàn dỏ, người dỏ hơi; 3. ngưòi liều lĩnh, ngưòi vong mạng, ngưòi liều mạng, kẻ bạt mạng.

Rücklauf /m -(e)s, -lau/

1. chuyển động ngược chiều, chạy ngược lại; 2. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi, giật; 3. (hóa) chát nhót, phần hồi lưu; 4. (kĩ thuật) sự tuần hòan kín; 5. sự thu hồi, sự hổi liêu, sự hôi phục (tổ chức kim loại).

Einlauf /m -(e)s, -lau/

1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fe /v_tắt/HOÁ/

[EN] Fe (iron)

[VI] sắt, Fe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ferrum

sắt, Fe

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Iron,Fe

Sắt (Ferrum), Fe