TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auflauf

kén vỏ yếu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auflauf

soufflon

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ramp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auflauf

Auflauf

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auflauf

plan incliné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflauf,Auslauf /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auflauf; Auslauf

[EN] ramp

[FR] plan incliné

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflauf /der; -[e]s, Aufläufe/

sự tụ tập; sự tập hợp;

Auflauf /der; -[e]s, Aufläufe/

bánh phồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflauf /m -(e)s, -lau/

1. [sự] tụ tập, tập hợp, qui tụ;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Auflauf

[EN] soufflon

[VI] kén vỏ yếu