TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập hợp

tập hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu lượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu tháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dân số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự lắp ráp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

họ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ thống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kết bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họp lại thành nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tề tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết tụ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tập hiệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tụ họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túm tụm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi xổm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họp... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội họp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng phùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großen ~ haben có kết quả to lơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ráp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược bđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọng lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tuyển chọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
tập hợp con

tập hợp con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
sự tập hợp

sự thu hút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tập hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
tập hợp con 1

tập hợp con 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tập hợp con

subset

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

subpopulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sub-assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tập hợp

gather

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

aggregate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 aggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 category of sets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Groupment

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ensemble

 
Từ điển toán học Anh-Việt

aggregeta

 
Từ điển toán học Anh-Việt

collective

 
Từ điển toán học Anh-Việt

population

 
Từ điển toán học Anh-Việt

assemblage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

family

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cluster

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
sự tập hợp

collection

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tập hợp

Menge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aggregat

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

zusammenscharen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gruppieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scharen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenrotten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich versammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ansammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

konzentrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hockstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruppierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsanuneln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hocken I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbünden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zulauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenlesen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammeln

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
tập hợp con

Teilgesamtheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tập hợp con 1

Untermenge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tập hợp

Groupement

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

agrégat

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leere Menge (die Menge enthält keine Elemente)

Tập hợp trống (là tập hợp không có phần tử nào)

Ordnen und Zusammenfassen

Sắp xếp và tập hợp lại

Doppelstrich-N (Menge der nicht negativen ganzen Zahlen, Menge der natürlichen Zahlen, einschließlich der Zahl 0)

N-gạch đôi (tập hợp toàn bộ các số không âm, tập hợp các số tự nhiên, kể cả số 0)

Z* ist die gleiche Menge ohne die Zahl 0, Z+ begrenzt die Menge auf die positiven Zahlen

Z* là tập hợp tương tự nhưng không có số 0, Z+ giới hạn tập hợp này trên các số dương

Q* ist die gleiche Menge ohne die Zahl 0, Q+ begrenzt die Menge auf die positiven Zahlen

Q* là tập hợp tương tự nhưng không có số 0, Q+ giới hạn tập hợp này trên các số dương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Gruppierung der Kräfte

tập hợp lực lượng.

zu Háuse hocken I

đúng sừng sững đ nhà;

sich in einen Winkel hocken I

ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).

großen [starken] Zulauf haben

có kết quả to lơn.

die Augenbrauen zusammen ziehen

cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Daten erheben

thu thập số liệu. 1

sich zu einem Kreis gruppieren

đứng quay thành một vòng tròn.

sie haben sich am Abend zu einem Drink zusammengefunden

vào buổi tối họ đã tụ tập lại để cùng uống với nhau.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tập trung,tập hợp,đọng lại,tuyển chọn

[DE] Sammeln

[EN] Collect

[VI] tập trung, tập hợp, đọng lại, tuyển chọn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hockstellung /f =, -en/

sự] tập hợp, tụ họp; Hock

Gruppierung /f =, -en/

sự] nhóm lại, họp lại, tập hợp; die Gruppierung der Kräfte tập hợp lực lượng.

Stellplatz /m-es, -plätze/

địa điểm] tập trung, tập hợp, tập kết; chỗ tập két.

aufsanuneln /vt/

dược] tập hợp, hình thành, tổ chức;

Auflauf /m -(e)s, -lau/

1. [sự] tụ tập, tập hợp, qui tụ;

zusammenscharen

tập trung, tập hợp, tụ tập, túm tụm; zusammen

hocken I /vi/

1. ngồi xổm; zu Háuse hocken I đúng sừng sững đ nhà; sich in einen Winkel hocken I ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).

gruppieren /vt/

nhóm... lại, họp... lại, tập hợp, tụ tập; sich - (zu D) nhóm lại, họp lại, tập hợp, tụ tập.

verbünden /vt/

thông nhất, hợp nhắt, Hên hợp, đoàn kết, tập hợp;

vereinigt /I/

liên hiệp, liên hợp, thông nhất, đoàn két, tập hợp; vereinigt e Abkommen những điều thỏa thuận chung; II adv cùng, chung, cùng chung, cùng vói, cộng đồng.

zusammentreten /vi (s) (zu D)/

vi (s) (zu D) tụ họp, tập hợp, tập trung, tụ tập, hội họp.

Zusammenfluß /m -sses, -flüsse/

1. [sự, chỗ) hợp hiu, hội lưu, ngã ba sông; 2. (nghĩa bóng) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ, trùng hợp, trùng phùng; ein Zusammenfluß von Menschen [sự] tụ tập dông ngưòi, tập hợp của dân chúng.

Zulauf /m -(e/

1. [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ; 2. großen [starken] Zulauf haben có kết quả to lơn.

zusammenlesen I /vt/

1. tập hợp, tập họp, tập trung; hội họp; 2. thu góp, thu thập, thu nhặt, thu lượm; 3. sắp xếp; sắp đặt; 4.lắp ráp.

zusammenziehen /I vt/

1. tập trung, tập hợp, tập kết; die Augenbrauen zusammen ziehen cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến ỗ cùng một buồng (với ai);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tập hiệp,tập hợp

sich versammeln, zusammenkommen; (sich) ansammeln; konzentrieren vi.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tập hợp,kết tụ

[DE] Aggregat

[VI] tập hợp, kết tụ

[EN] aggregate

[FR] agrégat

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menge /['map], die; -, -n/

(Math ) tập hợp;

zusammenscharen /sich (sw. V.; hat)/

tập hợp; tụ tập [um + Akk : quanh ai/cái gì];

scharen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tập hợp; tập trung (quanh mình);

zusammenrotten /sich (sw. V.; hat)/

tụ tập; tập hợp; kết bè;

erheben /(st. V.; hat)/

thu nhập; thu lượm; tập hợp (Zusammentragen, sammeln);

thu thập số liệu. 1 : Daten erheben

gruppieren /(sw. V; hat)/

nhóm lại; họp lại thành nhóm; tập hợp; tụ tập [zu + Dat : thành ];

đứng quay thành một vòng tròn. : sich zu einem Kreis gruppieren

zusammenfinden /(st. V.; hat)/

tập hợp; tập trung; hội họp; tụ tập; tề tựu;

vào buổi tối họ đã tụ tập lại để cùng uống với nhau. : sie haben sich am Abend zu einem Drink zusammengefunden

Untermenge /die; -, -n (Math.)/

tập hợp con (Teilmenge) 1;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tập hợp

Cluster (v)

tập hợp

Từ điển toán học Anh-Việt

ensemble

tập hợp

set

tập hợp

aggregeta

tập hợp; bộ

collective

tập thể, tập hợp

population

dân số; tập hợp

assemblage

tập hợp, sự lắp ráp

family

họ, tập hợp, hệ thống

subset

tập hợp con

collection

sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aggregat

[EN] aggregate

[VI] tập hợp

Từ Điển Tâm Lý

TẬP HỢP

[VI] TẬP HỢP

[FR] Groupement

[EN] Groupment

[VI] Từ này có nhiều nghĩa: 1. Trong tập tính học, tập hợp bao gồm những cá thể có quan hệ cảm giác qua lại. Một tập hợp “thuần nhất” bao gồm những cá thể cùng chung một loài. 2. Trong lý thuyết nhận thức của Piaget, tập hợp là một cấu trúc trí năng của thời kỳ thao tác cụ thể (6-7 -> 11-12 tuổi). Cấu trúc tập hợp là một dạng bộ phận và chưa đầy đủ của nhóm và mạng lưới. Piaget mô tả những tập hợp lớp, trong đó có tính đảo ngược ở dạng đổi ngược lại (hay phủ định N), và những tập hợp quan hệ, trong đó tính đảo ngược ở dạng bù trừ (hoặc tương hỗ R). Nhóm INRC do đó là khái quát hóa các tập hợp, phối hợp thành một hệ thống duy nhất 2 dạng tính đảo ngược N và R, C là kết quả giao hoán của chúng. Piaget mô tả 8 kiểu tập hợp sơ đẳng (4 tập hợp lớp và 4 tập hợp quan hệ) tùy theo cộng hay nhân, tùy theo lưỡng – đơn ứng (bi- univoque) hay cùng đơn ứng (counivoque). Về mặt TLH, các tập hợp không chỉ thấy trong các thao tác quan hệ, (xếp thứ tự) hoặc lớp, mà cả trong các sơ cấu không gian- thời gian. Chẳng hạn Piaget coi đo lường là tổng hợp của tập hợp chia và tập hợp di chuyển. 3. Trong thống kê: tập hợp là gộp lại tất cả những quan sát tương ứng với những trị số của một biến số thành một lớp độc nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregation, assemble, category of sets

tập hợp

 sub-assembly /điện tử & viễn thông/

tập hợp con

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Menge /f/TOÁN/

[EN] set

[VI] tập hợp

aufnehmen /vt/SỨ_TT/

[EN] gather

[VI] thu gom, tập hợp

Teilgesamtheit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] subpopulation

[VI] tập hợp con

Teilmenge /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] subset

[VI] tập hợp con

Teilsatz /m/M_TÍNH/

[EN] subset

[VI] tập hợp con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gather

tập hợp

collect

tập hợp, thu tháp (dữ liệu)

subset

tập hợp con