Việt
tập hợp
tập họp
tập trung
thu góp
thu thập
thu nhặt
thu lượm
sắp xếp
lắp ráp.
Đức
zusammenlesen I
zusammenlesen I /vt/
1. tập hợp, tập họp, tập trung; hội họp; 2. thu góp, thu thập, thu nhặt, thu lượm; 3. sắp xếp; sắp đặt; 4.lắp ráp.