koordinieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) phối hợp;
sắp xếp;
bestellen /(sw. V.; hat)/
xếp đặt;
sắp xếp;
thế giới đã được sắp xếp không tốt : die Welt ist schlecht bestellt ai, cái gì đang trong một tình trạng nhất định : es ist um jmdn., etwJmit jmdm., etw. in bestimmter Weise bestellt tình trạng sức khỏe của ông ấy không tốt. : um seine Gesund heit ist es schlecht bestellen
formieren /(sw. V.; hat)/
tổ chức;
sắp xếp;
sắp xếp lại một tồ chức. : eine Organisation neu formieren
ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
sắp xếp;
hệ thông hóa (suy nghĩ, kế hoạch );
sắp xếp lại những ý tưởng của mình. : seine Gedanken ordnen
einstellen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
xếp đặt vào (einordnen);
kalkuliereri /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
sắp đặt;
trù liệu;
veranstalten /(sw. V.; hat)/
tổ chức;
sắp đặt;
sắp xếp;
tổ chức một buổi lễ. : ein Fest veranstalten
nachweisen /(st. V.; hat)/
(Amtsspr ) chỉ dẫn;
sắp đặt;
sắp xếp (cho ai);
rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/
(landsch ) sắp xếp;
xếp đặt cho thứ tự (ordnen);
einreihen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
xếp đặt;
phân nhóm;
sanieren /[za'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) cải tổ;
sắp xếp;
chấh chỉnh;
cải tổ hệ thống y tế. : das Gesundheitswesen sanieren
einsortieren /(sw. V.; hat)/
phân loại;
lựa chọn;
sắp xếp;
ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
xếp đặt;
sắp xếp;
ph ân loại (anordnen);
sắp xếp những quyền sách theo kích thước. : Bücher der Größe nach ordnen
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
điều chỉnh theo;
làm theo (ai);
sắp xếp [nach + Dat : theo ];
làm theo ý muôn của ai : sich nach jmds. Wünschen richten anh sẽ sắp xếp kế hoạch đi nghi của mình theo ý em. : ich richte mich mit meinen Urlaubs plänen ganz nach dir
aufbereiten /(sw. V.; hat)/
biên tập;
sắp xếp;
soạn lại hoàn chỉnh;
biên tập lại một bài văn. : einen Text aufbereiten
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
bày;
sắp đặt;
xếp đặt;
sắp xếp;
aufstellen /(sw. V.; hat)/
xếp đặt;
bố trí;
bày biện;
sắp xếp;
sichten /(sw. V.; hat)/
phân loại;
sắp xếp;
lựa ra;
chọn ra;
edieren /[e'di:ron] (sw. V.; hat)/
(Daten- verarb ) sắp xếp;
phân loại số liệu trên máy vi tính (editieren);
abwickeln /(sw. V.; hat)/
tể chức;
sắp xếp;
chỉ huy;
điều khiển;
tổ chức một buổi biểu diễn. : eine Veranstaltung abwickeln
richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/
(bes siidd , österr , Schweiz ) thu dọn;
sắp xếp;
sắp đặt;
chuẩn bị (bữa ăn, giường );
chuẩn bị phòng cho khách : die Zimmer für die Gäste richten mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1 : ich habe euch das Frühstück gerichtet
umraumen /(sw. V.; hat)/
bô' trí lại;
sắp xếp;
lại;
bài trí lại;
aufbauen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
sửa soạn;
sắp đặt;
đặt lên;
để lên (aufstellen, hinstellen, arran gieren);
sắp xếp các món quà trên bàn. : Geschenke auf dem Tisch aufbauen
gliedern /[’gli:dorn] (sw. V.; hat)/
phân chia;
sắp xếp;
tổ chức;
sắp đặt;
phân loại;
disponieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
xếp đặt;
sắp đặt;
bố trí;
sắp xếp;
sử dụng;
: nach Belieben über jmdn./etw.