Việt
dồn toa
dồn tàu
lập tàu
sắp xếp
xếp đặt.
xếp đặt
phân bố
bô trí
chuyển toa xe ỉửa sang đường ray khác
Anh
switch
Đức
rangieren
Rangierung
rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/
chuyển toa xe ỉửa sang đường ray khác; dồn tàu; lập tàu; dồn toa;
Rangierung /f -, -en/
1. [sự] dồn tàu, dồn toa; lập tàu; 2. [sự] sắp xếp, xếp đặt.
rangieren /1 vt/
1. (dưòng sắt) dồn tàu, lập tàu, dồn toa; 2. sắp xếp, xếp đặt, phân bố, bô trí; II vi có đẳng cấp, có cấp bậc;
dồn tàu,dồn toa
(cí/sắí)rangieren vt; dường dồn tàu, dồn toa Rangiergleis n; dốc dồn tàu, dồn toa steigendes Rangiergleis n; sự dồn tàu, dồn toa Rangieren n, Rangierung f; xưởng dồn tàu, dồn toa Rangierbetrieb m
switch /giao thông & vận tải/