TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rangieren

dồn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn toa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rẽ đường tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển đường tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển toa xe ỉửa sang đường ray khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt thứ hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đặt cho thứ tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rangieren

maneuvring

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

manoeuvring

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

classification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rangieren

Rangieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf Platz 2 rangieren

đạt hạng nhì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/

chuyển toa xe ỉửa sang đường ray khác; dồn tàu; lập tàu; dồn toa;

rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/

được xếp hạng; đạt thứ hạng; đạt vị trí;

auf Platz 2 rangieren : đạt hạng nhì.

rangieren /[rar)'3i:ran, seltener: rajiiran] (sw. V.; hat)/

(landsch ) sắp xếp; xếp đặt cho thứ tự (ordnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rangieren /1 vt/

1. (dưòng sắt) dồn tàu, lập tàu, dồn toa; 2. sắp xếp, xếp đặt, phân bố, bô trí; II vi có đẳng cấp, có cấp bậc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rangieren /nt/Đ_SẮT/

[EN] classification (Anh), shunting, switching (Mỹ)

[VI] sự phân loại , sự rẽ đường tàu, sự chuyển đường tàu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rangieren

maneuvring (US)

Rangieren

manoeuvring (GB)