TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân bố

phân bố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp xếp hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩn chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn toa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khuynh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tổ bẩm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp vổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rã ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xểp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phân bố

distribute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 allocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distributed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distributive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

allocate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

allocation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phân bố

verteilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dezentral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ein-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sự phân bố lao động Arbeitseinteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anordnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distribuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rangieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

disponiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterbringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verteilung des Risikos.

Phân bố rủi ro.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Farbzuordnung

Phân bố màu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Normalverteilung:

:: Phân bố chuẩn:

inhomogene Stoff- und Temperaturverteilung

Sự phân bố chất liệu và phân bố nhiệt độ không đồng nhất

Verteilprozess

Quy trình phân bố

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krank liegen

bị óm; 2. có, ỏ, phân bố, sắp xếp;

im Bereich [außer dem Bereich] der Möglichkeit liegen ồ

ngoài giói hạn có thể;

mit j-m im Prozeß liegen

kiện nhau;

in der Scheidung liegen

li hôn, li dị;

auf der Láuer liegen

nằm mai phục;

vor Ánker liegen

thả neo, đỗ, đậu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst dir deine 2eit besser einteilen

con phải phân bố thời gian của mình hạp lý hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liegend /I a/

nằm, nằm ngang, ngang bằng, thủy bình, xếp đặt, phân bố; 11 adv nằm yên.

rangieren /1 vt/

1. (dưòng sắt) dồn tàu, lập tàu, dồn toa; 2. sắp xếp, xếp đặt, phân bố, bô trí; II vi có đẳng cấp, có cấp bậc;

disponiert /a/

1. có thiện cảm, có cảm tình, có khuynh hưđng; 2. [được] phân bố, bổ trí; 3. (y) có tổ bẩm (tô tính, tố chất).

liegen /vi/

1. nằm; krank liegen bị óm; 2. có, ỏ, phân bố, sắp xếp; am úfer gelegen ồ ven bò, ven sông, ven biển; 3. ỏ, ỏ trong tình trạng, bị, chịu; im Bereich [außer dem Bereich] der Möglichkeit liegen ồ ngoài giói hạn có thể; mit j-m im Prozeß liegen kiện nhau; in der Scheidung liegen li hôn, li dị; auf der Láuer liegen nằm mai phục; auf der Zunge - quên khuấy mất một chữ; vor Ánker liegen thả neo, đỗ, đậu; j-m zur Last liegen làm vất vả [khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc].

unterbringen /vt/

1. đăng, công bô' (bài báo); 2. xếp đặt, phân bố, thu xếp, bó trí; 3. bỏ, để (vón); 4. phân phối.

Unterbringung /f =, -en/

1. [sự] đăng, công bó; 2. [sự] xếp đặt, sắp xếp, phân bố, thu xếp, bố trí; 3. [sự] góp vổn; 4. [sự] phân phôi.

zerteilen /vt/

1. chia ra, cắt ra, phân ra, phân tích, phân li, rã ra, phân hủy; 2. phân phối, phân bố, phân bổ; die Wogen zerteilen rẽ sóng;

ordnen /vt/

1. chân chính, chỉnh đôn, chỉnh lí, điều chỉnh, xép đặt lại, điều tiết; 2. xểp đặt, sắp xép, bố trí, phân bố, hệ thống hóa;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einteilen /(sw. V.; hat)/

phân phối; phân bố; sắp xếp hợp lý;

con phải phân bố thời gian của mình hạp lý hơn. : du musst dir deine 2eit besser einteilen

distribuieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

phân phô' i; phẩn chia; phân phát; phân bố; phân hạng; phân loại (verteilen, austeilen);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

allocation

sắp xếp, phân bố, phân phối

Từ điển toán học Anh-Việt

allocate

sắp xếp, phân bố

distribute

phân phối, phân bố

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

distributive

Phân bố, phân phối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân bố

1) ein- , verteilen vt; Einteilung f; sự phân bố lao động Arbeitseinteilung f;

2) anordnen vt, aufstellen

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Phân bố

(biên độ, tích lũy) F(V): Số sự kiện phát xạ âm xảy ra khi tín hiệu vượt quá một biên độ bất kỳ là một hàm số của biên độ V.

Phân bố

(vượt ngưỡng, tích lũy) Ft (V): Số lần tín hiệu phát xạ âm vượt quá một ngưỡng bất kỳ là một hàm số của điện áp ngưỡng (V).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftragen /vt/XD/

[EN] distribute

[VI] phân bố (màu)

verteilen /vt/XD/

[EN] distribute, spread

[VI] phân bố, mở rộng

dezentral /adj/M_TÍNH/

[EN] distributed (được)

[VI] (được) phân tán, phân bố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allocation

phân bố