disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/
có tâm trạng;
trong tình trạng;
der Sänger war sehr gut disponiert : người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng.
disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/
có tố chất;
có nguy cơ;
für od. zu etw. disponiert sein : có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì.