TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disponiert

có thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khuynh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tổ bẩm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tâm trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tố chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

disponiert

disponiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sänger war sehr gut disponiert

người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng.

für od. zu etw. disponiert sein

có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/

có tâm trạng; trong tình trạng;

der Sänger war sehr gut disponiert : người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng.

disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/

có tố chất; có nguy cơ;

für od. zu etw. disponiert sein : có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

disponiert /a/

1. có thiện cảm, có cảm tình, có khuynh hưđng; 2. [được] phân bố, bổ trí; 3. (y) có tổ bẩm (tô tính, tố chất).