Việt
có tố chất
có nguy cơ
có tô bẩm
mập mạp
tròn trịa.
Đức
disponiert
vollschlank
für od. zu etw. disponiert sein
có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì.
vollschlank /a/
có tô bẩm, có tố chất, mập mạp, tròn trịa.
disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/
có tố chất; có nguy cơ;
có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì. : für od. zu etw. disponiert sein