drohen /[’dro-.an] (sw. V.; hat)/
có nguy cơ;
một sự khủng hoảng tài chính có nguy ca xảy ra ở nước này. : dem Land droht eine Wirtschaftskrise
imminent /[imi'nent] (Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/
sắp xảy ra;
có nguy cơ (drohend, nahe bevorstehend);
disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/
có tố chất;
có nguy cơ;
có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì. : für od. zu etw. disponiert sein
türkisch /(Adj.)/
nguy hiểm;
có nguy cơ;
đáng ngại;
khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này. : die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch
Gefahrbringend /(Adj.)/
làm nguy hiểm;
nguy ngập;
có nguy cơ;
gefahrdrohend /(Adj.)/
đang đe dọa;
nguy hiểm;
có hiểm họa;
có nguy cơ;