TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nguy cơ

có nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tố chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang đe dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiểm họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có nguy cơ

drohen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imminent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disponiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

türkisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefahrbringend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefahrdrohend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor Stolperfallen

Cảnh báo có nguy cơ vấp ngã

Warnung vor feuergefährlichen Stoffen

Cảnh báo những chất có nguy cơ cháy

Warnung vor explosionsgefährlichen Stoffen

Cảnh báo những chất có nguy cơ nổ

Warnung vor explosionsfähiger Atmospäre

Cảnh báo môi trường có nguy cơ nổ

In trockenem Zustand explosionsgefährlich

Có nguy cơ nổ khi ở trạng thái khô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Land droht eine Wirtschaftskrise

một sự khủng hoảng tài chính có nguy ca xảy ra ở nước này.

für od. zu etw. disponiert sein

có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì.

die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch

khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drohen /[’dro-.an] (sw. V.; hat)/

có nguy cơ;

một sự khủng hoảng tài chính có nguy ca xảy ra ở nước này. : dem Land droht eine Wirtschaftskrise

imminent /[imi'nent] (Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/

sắp xảy ra; có nguy cơ (drohend, nahe bevorstehend);

disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/

có tố chất; có nguy cơ;

có nguy cơ, có xu hướng mắc phải cái gì. : für od. zu etw. disponiert sein

türkisch /(Adj.)/

nguy hiểm; có nguy cơ; đáng ngại;

khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này. : die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch

Gefahrbringend /(Adj.)/

làm nguy hiểm; nguy ngập; có nguy cơ;

gefahrdrohend /(Adj.)/

đang đe dọa; nguy hiểm; có hiểm họa; có nguy cơ;