TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguy hiểm

nguy hiểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

trầm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

nguy cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểm họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm gãy xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng lo ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng dè chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể gây bất đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm nghèo đáng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang đe dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiểm họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản phụ cấp thêm vào lương cho những công việc khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau dớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiệt thòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủi ro

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mối nguy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nguy kịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm nguy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy man.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy trường hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mạo hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh dạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếp sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê gđm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu hãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồnh váo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá tự tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắp bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡng lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt khoát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhầy nhụa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục tằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ẩn ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo hiẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úp mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa tự tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiồu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh váo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao tự đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ẩn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy khốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn như mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỉ ổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục tĩu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trình trịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vát vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trch. trò chơi đen đỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự may rủi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đang de dọa nguy hiểm

đang de dọa nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy khốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nguy hiểm

hazard

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

danger

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 danger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dangerous

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Hazardous

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

risk

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nguy hiểm

gefährlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefahr

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefahrvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teuflisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halsbrecherisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unter Lebensgefahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedrohlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wagehalsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

virulent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernsthaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knochenbrecherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pernizis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mulmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

türkisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernstlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brenzlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefahrdrohend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ErschwernisZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schädlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fährnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Risiko

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riskant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedrohung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aleatorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewagt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unheimlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermessenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unsicherheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlüpfrigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seriosität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermessen III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mißlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlüpfrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đang de dọa nguy hiểm

gefahrdrohend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ersetzen gefährlicher Stoffe durch ungefährliche (Substitution)

Thay thế vật liệu nguy hiểm bằng vật liệu không nguy hiểm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verhinderung von Gefährdungen

Tránh nguy hiểm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefahrensymbole und Gefahrenbezeichnungen (Auswahl)

Biểu tượng nguy hiểm và ký hiệu nguy hiểm (chọn lọc)

Gefahrensymbole und Gefahrenbezeichnungen (Fortsetzung)

Biểu tượng nguy hiểm và ký hiệu nguy hiểm (tiếp theo)

nicht gefährlich

không nguy hiểm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túe nur nicht so gefährlich!

đừng tô vẽ, đừng cưòng điệu;

das gefährlich e Álter

lủa tuổi nguy hiểm, trạc tuổi trưđng thành; 2. nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, hiểm nghèo.

außer Gefahr sein ỏ

ngoài vòng nguy hiểm;

Gefahr bringen

hãm (đẩy) ai vào vòng nguy hiểm, làm ai lâm nguy;

etw. einer Gefahr aussetzen

gây nguy hiểm cho cái gì; in ~

kómmen, sich der Gefahr aussetzen

lâm nguy, sa (lâm) vào vòng nguy hiểm;

der Gefahr trotzen

khinh thưòng (coi khinh, xem khinh, xem thưòng) nguy hiểm;

der Gefahr ins Auge séhen

nhìn thẳng vào hiểm nguy;

der Gefahr spotten

coi thưòng nguy hiểm; in

ist Gefahr im Anzugfe)

môi nguy cơ đang đe dọa;

es ist Gefahr im Verzúg(e)

chậm trễ đầy rẫy mối nguy hiểm; 2. sự mạo hiểm;

auf éig(e)ne Gefahr (seine),

gánh chịu trách nhiệm, tự mình chịu hết trách nhiệm, tự mình gánh hết mọi hậu qủa;

auf die Gefahr hin

liều mạng; ~

j-m das Herz schwer

làm ai phiền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine heikle Frage berühren

1309 chạm đến vấn đề khó xử.

die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch

khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này.

eine unsichere Gegend

một vùng đất nguy hiềm

einen Ort unsicher machen

(đùa) lưu lại nơi nào để “quậy”.

eine gefährliche Kurve

một khúc quanh nguy hiểm

eine gefährliche Situation

một tình thế nguy hiểm

eine gefährliche Krank heit

một căn bệnh nguy hiểm (đến tính mạng)

ein gefährlicher Plan

một kế hoạch liều lĩnh

dieser Mann könnte mir gefährlich werden

(đùa) người đàn ông này có thể đe dọa (trái tim) tôi.

sein Zustand ist sehr ernst

tình trạng của ông ấy rất nguy hiểm.

ein schwerer Schock

một cú sốc nặng

schwer verletzt sein

bị thương nặng.

Từ điển toán học Anh-Việt

hazard

mạo hiểm; nguy hiểm; trch. trò chơi đen đỏ, sự may rủi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

risk

Nguy cơ, nguy hiểm, hiểm họa, liều lĩnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefahrvoll /a/

nguy hiểm, nguy kịch.

gefährlich /a/

1. nguy hiểm; túe nur nicht so gefährlich! đừng tô vẽ, đừng cưòng điệu; das gefährlich e Álter lủa tuổi nguy hiểm, trạc tuổi trưđng thành; 2. nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, hiểm nghèo.

Fährnis /f =, -se/

mối] nguy hiểm, hiểm nghèo, lâm nguy, nguy cơ, nguy hiểm, nguy man.

Risiko /n -s, -s u -ken/

sự] nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; ein - éingehen [übernehmen] mạo hiểm, đánh liều.

riskant /a/

nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng,

Bedrohung /f =, -en/

môi] nguy cơ, đe dọa, nguy hiểm, hiểm họa

aleatorisch /a/

nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, tùy trường hợp.

Gefahr /f =, -en/

1. [sự, mái] nguy hiểm, nguy cơ, nguy biến, nguy nan; bei - trong trường hợp nguy hiểm; außer Gefahr sein ỏ ngoài vòng nguy hiểm; sich in Gefahr begében hãm mình vào vòng nguy hiểm; in Gefahr schweben ỏ trong vòng nguy hiểm; j-n in Gefahr bringen hãm (đẩy) ai vào vòng nguy hiểm, làm ai lâm nguy; etw. einer Gefahr aussetzen gây nguy hiểm cho cái gì; in Gefahr kómmen, sich der Gefahr aussetzen lâm nguy, sa (lâm) vào vòng nguy hiểm; der Gefahr trotzen khinh thưòng (coi khinh, xem khinh, xem thưòng) nguy hiểm; der Gefahr ins Auge séhen nhìn thẳng vào hiểm nguy; der Gefahr spotten coi thưòng nguy hiểm; in - laufen mạo hiểm; es ist Gefahr im Anzugfe) môi nguy cơ đang đe dọa; es ist Gefahr im Verzúg(e) chậm trễ đầy rẫy mối nguy hiểm; 2. sự mạo hiểm; auf éig(e)ne Gefahr (seine), gánh chịu trách nhiệm, tự mình chịu hết trách nhiệm, tự mình gánh hết mọi hậu qủa; auf die Gefahr hin liều mạng; Gefahr laufen lâm nạn, mắc nạn, lâm vào vòng hoạn nạn.

gewagt /a/

nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, dũng cảm, táo bạo, mạnh dạn.

unheimlich /I a/

khủng khiếp, kinh khủng, khiếp sợ, ghê gđm, ghê hồn, nguy hiểm, nguy cấp, nguy ngập; II adv (một cách] khủng khiép, lảnh khủng, nguy cấp, nguy hiểm.

Vermessenheit /í =, -en/

1. [sự] nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; 2. [tính] tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vồnh váo, quá tự tin.

Unsicherheit /f =, -en/

1. [sự] nguy hiểm; 2. [sự] không đáng tin, không chắc chắn, bắp bênh, lưỡng lự, do dự, ngập ngừng, không dứt khoát.

Schlüpfrigkeit /f/

1. = [sự] trơn, nhầy nhụa; 2. [sự] khó xủ, nguy hiểm, hiểm hóc; 3. [sự] thô tục, tục tằn, bắt nhã, có ẩn ý.

Seriosität /f =/

1. [tính] nghiêm túc, đứng đắn, chín chắn, nghiêm chỉnh; 2. [sự] nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm, nguy ngập, hiểm nghèo.

verfänglich /a/

hóc búa, nan giải, khó xủ, tổ nhị, nguy hiểm, mạo hiẩm, liều mạng, úp mổ, nưóc đôi, lập lò, lắt léo.

vermessen III /a/

1. nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; 2. hỗn láo, qúa tự tin, tự kiồu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.

mißlich /I a/

1. không đáng tin, đáng ngô, có ẩn ý; 2. buồn, khó xử, té nhị; 3. nguy hiểm, nguy nan, nguy kịch, nguy khốn, hiểm nghèo, nguy cáp, nguy ngập; II adv đáng ngò.

emst /a/

1. nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang, chân chính, chân thật, nghiêm nghị; ein -es Wort mit j-m reden nói thực vđi ai ý nghĩ của minh; 2. nghiêm trọng, quan trọng, trầm trọng, nguy hiểm, hiểm nghèo, nặng; etw. - nehmen cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.

schlüpfrig /a/

1. trơn, trơn tuột, nhầy nhụa, trơn như mở, dễ trượt; schlüpfrig machen bôi trơn, tra dầu mõ; 2. buôn, khó xủ, nguy hiểm, hiểm hóc, hóc búa; 3. có ẩn ý, bỉ ổi, tục tằn, bất nhã, thô tục, tục tĩu.

schwer /I a/

1. nặng, nặng nề, nặng trìu, nặng trình trịch, to lón; schwer werden [trd nên] nặng hơn, nặng trình trịch; 2. mạnh, nặng, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cưông; schwer e Zung (nghĩa bóng) lưôi lúng búng; 3. nặng nhọc, khó nhọc, khó khăn, vát vả, trọng đại; schwer e Arbeit công việc khó khăn; 4. đau đón, khó khăn, nghiêm khắc, trầm trọng, nghiêm trọng, nguy hiểm (về bệnh); khó tiêu, nặng bụng (về ăn); j-m das Herz schwer làm ai phiền muộn;

gefahrdrohend /a/

đang de dọa nguy hiểm, nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, nguy kịch, nguy ngập, nguy khốn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefahr

[EN] danger

[VI] nguy hiểm ; mối nguy (hiểm)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nguy hiểm,rủi ro

[DE] Gefahr

[EN] Hazard

[VI] nguy hiểm, rủi ro

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wagehalsig /(Adj )/

nguy hiểm (ge fährlich);

virulent /[virulent] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) nguy hiểm; gây hại;

ernsthaft /(Adj.; -er, -este)/

trầm trọng; nguy hiểm (sehr stark, gefährlich);

heikel /[’haikol] (Adj.; heikler, -ste)/

khó xử; khó khăn; nguy hiểm (schwierig, gefährlich);

1309 chạm đến vấn đề khó xử. : eine heikle Frage berühren

knochenbrecherisch /(Adj.) (ugs.)/

nguy hiểm; có thể làm gãy xương;

pernizis /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

độc hại; nguy hại; nguy hiểm (bösartig, gefährlich);

mulmig /['molmiẹ] (Adj.)/

(ugs ) khó xử; khó khăn; nguy hiểm (bedenklich, gefährlich);

türkisch /(Adj.)/

nguy hiểm; có nguy cơ; đáng ngại;

khúc cua này đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết như thế này. : die Kurve ist bei solchem Wetter besonders tückisch

ernstlich /(Adj.)/

đáng lo ngại; nguy hiểm; đáng dè chừng (nicht ungefährlich);

unsicher /(Adj.)/

không an toàn; không chắc chắn; nguy hiểm (gefahrvoll, gefähr lich);

một vùng đất nguy hiềm : eine unsichere Gegend (đùa) lưu lại nơi nào để “quậy”. : einen Ort unsicher machen

heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) nguy hiểm; khó xử; có thể gây bất đồng (gefährlich, heikel);

brenzlig /[’brentshg] (Adj.)/

(ugs ) đáng ngờ; đáng nghi; khả nghi; nguy hiểm (bedenklich, gefährlich);

gefährlich /[go'fe:rliọ] (Adj.)/

nguy hiểm; nguy ngập; hiểm nghèo; nguy cấp (bệnh);

một khúc quanh nguy hiểm : eine gefährliche Kurve một tình thế nguy hiểm : eine gefährliche Situation một căn bệnh nguy hiểm (đến tính mạng) : eine gefährliche Krank heit một kế hoạch liều lĩnh : ein gefährlicher Plan (đùa) người đàn ông này có thể đe dọa (trái tim) tôi. : dieser Mann könnte mir gefährlich werden

ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/

trầm trọng; nghiêm trọng; nguy hiểm; hiểm nghèo đáng sợ (sehr gefahrvoll, bedrohlich);

tình trạng của ông ấy rất nguy hiểm. : sein Zustand ist sehr ernst

gefahrdrohend /(Adj.)/

đang đe dọa; nguy hiểm; có hiểm họa; có nguy cơ;

ErschwernisZU /la.ge, die/

khoản phụ cấp thêm vào lương cho những công việc khó khăn; nguy hiểm;

schwer /[Jve:r] (Adj.)/

đau dớn; khó khăn; trầm trọng; nghiêm trọng; nguy hiểm; nặng (bệnh);

một cú sốc nặng : ein schwerer Schock bị thương nặng. : schwer verletzt sein

schädlich /(Adj.)/

có hại; tai hại; nguy hại; độc hại; thiệt thòi; nguy hiểm;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hazardous

nguy hiểm

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

dangerous

nguy hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 danger

nguy hiểm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguy hiểm

gefährlich (a), teuflisch (a), halsbrecherisch (a), unter Lebensgefahr (a), gefahrvoll (a), bedrohlich (a); sự nguy hiểm Risiko n, Gefahr f, Gefährlichkeit f; sự nguy hiểm tình mạng Lebensgefahr f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

danger

nguy hiểm

hazard

nguy hiểm