Ex /pe.ri. ment [eksperi’ment], das; -[e]s, -e/
sự mạo hiểm;
Vabanquespiel /[va'bark-], das (o. Pl.) (bil- dungsspr.)/
sự liều lĩnh;
sự mạo hiểm;
Wagnis /[’va-.kms], das; -ses, -se/
sự nguy hiểm;
sự mạo hiểm;
nguy cơ;
Risiko /[’ri:zjko], das; -s, -s u. ...ken, ôsterr. auch/
sự liều lĩnh;
sự mạo hiểm;
sự liều mạng;
không muốn mạo hiểm : kein Risiko eingehen chấp nhận mạo hiểm trong việc gì : bei einer Sache das Risiko in Kauf nehmen chấp nhận liều lĩnh. : das Risiko laufen