TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ex

thôi ! đủ rồi ! chán rồi!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bài tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến bài tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cơ quan công quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thực nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc kinh doanh mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm chuyên gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạn chế sô' lượng hàng xuất khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do công vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì công vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ex =

cựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ex e470

ex E470

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potassium and calcium stearates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ex

ex

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ex =

Ex =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ex e470

Natrium-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalium-und Calciumstearate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ex E470

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ex e470

ex E470

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stéarates de sodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de potassium et de calcium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Natrium-,Kalium-und Calciumstearate,ex E470 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Natrium-, Kalium-und Calciumstearate; ex E470

[EN] ex E470; sodium, potassium and calcium stearates

[FR] ex E470; stéarates de sodium, de potassium et de calcium

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ex /kla.ma.to. risch (Adj.) (bildungsspr.)/

kêu lên; la lên (ausrufend, marktschreierisch);

ex /kre.to. risch (Adj.) (Med., Zool.)/

(thuộc) sự bài tiết; tuyến bài tiết (ausscheiđend, absondemd);

ex /of.fi.cio (Rechtsspr.)/

(Abk : e o ) theo qui định; theo cơ quan công quyền (amtlich, kraft Amtes);

Ex /pe.ri. ment [eksperi’ment], das; -[e]s, -e/

sự thí nghiệm; cuộc thí nghiệm; cuộc thực nghiệm;

Ex /pe.ri. ment [eksperi’ment], das; -[e]s, -e/

sự mạo hiểm;

Ex /pe.ri. ment [eksperi’ment], das; -[e]s, -e/

cuộc kinh doanh mạo hiểm;

Ex /per.ten.stab, der/

nhóm chuyên gia;

Ex /port.be. schrän.kung, die/

sự hạn chế sô' lượng hàng xuất khẩu;

ex /pro.fes.so (bildungsspr.)/

do công vụ; vì công vụ; vì công việc;

ex /tem.po.re [eks'tcmpore] (Adv.) (Theater, bildungsspr.)/

ứng khẩu; tùy hứng; không chuẩn bị trước (unvorbereitet);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ex /adv/

thôi ! đủ rồi ! chán rồi!

Ex =

cựu, nguyên; Exminister cựu bộ trưđng.