Việt
theo qui định
theo luật
theo cơ quan công quyền
Đức
rechtenssein
ex
P281 Vorgeschriebene persönliche Schutzausrüstung verwenden.
P281 Mang trang bị bảo hộ cá nhân như theo qui định.
theo qui định; theo luật;
ex /of.fi.cio (Rechtsspr.)/
(Abk : e o ) theo qui định; theo cơ quan công quyền (amtlich, kraft Amtes);