Việt
theo luật
Dưới luật
theo qui định
Anh
sub lege
Đức
rechtenssein
Behälter nach der (inzwischen aufgehobenen) Verordnung über brennbare Flüssigkeiten (VbF)
Bình chứa theo Luật về các chất lỏng dễ cháy (VbF) (đã bãi bỏ)
Gesetzliche Vorschriften (Auszüge)
Điều lệ theo luật (trích)
Sie werden in einem dafür vorgesehenen Behälter
Chúng được lưu trữ trong bình chứa theo luật quy định.
Sie sind die Träger der ge setzlichen Unfallversicherung.
Là những cơ quan bảo hiểm tai nạn theo luật định.
Die gesetzlichen Regelungen zu Verträgen sind allgemeingültig.
Các qui định theo luật pháp về hợp đồng có giá trị tổng quát.
theo qui định; theo luật;
Dưới luật, theo luật