Việt
do công vụ
vì công vụ
vì công việc
công vụ
liên quan đến công vụ
Đức
ex
innerdienstlich
ex /pro.fes.so (bildungsspr.)/
do công vụ; vì công vụ; vì công việc;
innerdienstlich /(Adj.)/
(thuộc về) công vụ; vì công vụ; liên quan đến công vụ;