dienstmäßig /a/
thuộc về] chúc vụ, công vụ, công tác, công việc; đồng phục.
Dienstobliegenheit /f =, -en/
nhiệm vụ, chúc vụ, chúc trách, công vụ;
Beorderung /f =, -en/
lệnh, mệnh lệnh, chỉ thị, công cán, công vụ; [chuyển đi] công cán, công du.
Kommandierung /f =, -en (/
1. lệnh, mệnh lệnh, phiên trực, phiên; 2. công cán, công vụ, [chuyến đi công tác].
gegenständlich /a/
1. (triết) [thuộc về] khách thể, vật thể, thực tế, thực tại; [được] vật hóa; gegenständlich es Hauptwort danh từ cụ thể; gegenständlich e Bedeutung ý nghĩa vật chất; 2. [thuộc về] công việc, công tác, công vụ; cụ thể, trực quan.
Dienst /m -es, -e/
1. chức vụ, công vụ, dịch vụ, chức, việc; in Dienst đương chúc; außer Dienst hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; Dienst haben [tun], im Dienst sein trực nhật; uom Dienst trực nhật, trực ban, thưòng trực, trực; 4. [sự] giúp dở; j -m einen Dienst erweisen [leisten] giúp ai.
Kommando /n -s, -s/
1. [sự] chỉ huy; ban chỉ huy, bộ chỉ huy, bộ tư lệnh; Oberstes Kommando bộ tư lệnh tôi cao; das Kommando führen chí huy; 2. lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh; das Kommando erteilen ra lệnh, cho khẩu lệnh; das Kommando ausführen thực hiện lệnh, thi hành mệnh lệnh; 3. đội, đoàn, phân đội; 4. công cán, công vụ, chuyến đi công tác; 5. (thể thao) tín hiệu xuất phát, đội.
dienstlich
1 a công tác, công vụ, công việc, chức vụ, phục vụ, chính thúc, đúng nghi thúc, đúng phép lịch sự, trang trọng, trịnh trọng, xã giao; dienstlich er Besuch chuyến đi thăm chính thúc; II adv [một cách] chính thức, trang trọng, trịnh trọng.