Stubendienst /m -es,-e/
sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực;
diensthabend /a/
trực nhât, trực ban, thưòng trực, trực.
Diensthabende
sub m, í [người] trực nhật, trực ban, trực, thưòng trực; Dienst
Ordner /m -s, =/
1. ngưôi chủ trì, người điều khiển; 2. trực nhật, trực ban, ngưòi trực.
Dienst /m -es, -e/
1. chức vụ, công vụ, dịch vụ, chức, việc; in Dienst đương chúc; außer Dienst hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; Dienst haben [tun], im Dienst sein trực nhật; uom Dienst trực nhật, trực ban, thưòng trực, trực; 4. [sự] giúp dở; j -m einen Dienst erweisen [leisten] giúp ai.