TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trực nhật

trực nhật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chủ trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội vệ binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội lính gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh gáe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trực nhật

diensttuend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

habend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienst haben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krankenwache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stubendienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachJiabend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Dienst

đương chúc;

außer Dienst

hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; ~ haben

[tun], im Dienst sein

trực nhật;

j -m einen Dienst erweisen [leisten]

giúp ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachJiabend /(Adj.)/

(thuộc) đội vệ binh; đội lính gác; canh gáe; trực nhật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenwache /f =, -n/

trực nhật (ỏ bệnh viện); Kranken

Stubendienst /m -es,-e/

sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực;

Ordner /m -s, =/

1. ngưôi chủ trì, người điều khiển; 2. trực nhật, trực ban, ngưòi trực.

Dienst /m -es, -e/

1. chức vụ, công vụ, dịch vụ, chức, việc; in Dienst đương chúc; außer Dienst hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; Dienst haben [tun], im Dienst sein trực nhật; uom Dienst trực nhật, trực ban, thưòng trực, trực; 4. [sự] giúp dở; j -m einen Dienst erweisen [leisten] giúp ai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trực nhật

diensttuend (adv), habend (a); Dienst haben.