TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordner

thợ xếp vải

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

máy gấp

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dụng cụ phân cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưôi chủ trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sắp x ếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp hồ sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp đựng tài liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ordner

folder

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

folding machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

unscrambler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ordner

Ordner

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falzmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordner /der; -s, -/

người sắp đặt; người sắp x ếp; người giữ trật tự;

Ordner /der; -s, -/

cặp giấy tờ; kẹp hồ sơ; cặp đựng tài liệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordner /m -s, =/

1. ngưôi chủ trì, người điều khiển; 2. trực nhật, trực ban, ngưòi trực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ordner /m/CNSX/

[EN] unscrambler

[VI] dụng cụ phân cấp (phôi cán)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ordner

[EN] folder

[VI] thợ xếp vải,

Falzmaschine,Ordner

[EN] folding machine, folder

[VI] máy gấp,