Việt
thợ xếp vải
máy gấp
dụng cụ phân cấp
ngưôi chủ trì
người điều khiển
trực nhật
trực ban
ngưòi trực.
người sắp đặt
người sắp x ếp
người giữ trật tự
cặp giấy tờ
kẹp hồ sơ
cặp đựng tài liệu
Anh
folder
folding machine
unscrambler
Đức
Ordner
Falzmaschine
Ordner /der; -s, -/
người sắp đặt; người sắp x ếp; người giữ trật tự;
cặp giấy tờ; kẹp hồ sơ; cặp đựng tài liệu;
Ordner /m -s, =/
1. ngưôi chủ trì, người điều khiển; 2. trực nhật, trực ban, ngưòi trực.
Ordner /m/CNSX/
[EN] unscrambler
[VI] dụng cụ phân cấp (phôi cán)
[EN] folder
[VI] thợ xếp vải,
Falzmaschine,Ordner
[EN] folding machine, folder
[VI] máy gấp,