TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giữ trật tự

người giữ trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sắp x ếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người giữ trật tự

Rausschmeißer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rausschmeißer /der (ugs.)/

người giữ trật tự (ở tiệm rượu, rạp hát );

Ordner /der; -s, -/

người sắp đặt; người sắp x ếp; người giữ trật tự;