Việt
người sắp đặt
người sắp x ếp
người giữ trật tự
người tổ chức
người thu xếp
người lo liệu
Đức
Ordner
Veranstalter
Ordner /der; -s, -/
người sắp đặt; người sắp x ếp; người giữ trật tự;
Veranstalter /der, -s, -/
người tổ chức; người sắp đặt; người thu xếp; người lo liệu;