TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tổ chức

người tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lo liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thiết kế chương trình vui chơi giải trí cho du khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người tổ chức

 organizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người tổ chức

Organisator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranstalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Animateur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Organisator /[organi'za:tor], der; -s, ...oren/

người tổ chức;

Pfleger /der; -s, -/

(Schweiz ) người tổ chức; người bảo trợ;

Veranstalter /der, -s, -/

người tổ chức; người sắp đặt; người thu xếp; người lo liệu;

Animateur /[.,.'t 0 :r], der; -s, -e/

người tổ chức; người thiết kế chương trình vui chơi giải trí cho du khách;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organizer

người tổ chức