Pfleger /der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Krankenpfleger (hộ lý);
Pfleger /der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Tierpfleger (người nuôi dạy thú);
Pfleger /der; -s, -/
(Rechtsẵpr ) người được tòa án chỉ định làm giám hộ hay quản lý tài sản (cho ai);
Pfleger /der; -s, -/
(Schweiz ) người tổ chức;
người bảo trợ;
Pfleger /der; -s, -/
(Boxen) người săn sóc võ sĩ (Sekundant);