Việt
ngưòi tổ chức
người tổ chức
người có tài tể chức
Đức
Organisator
Organisator /[organi'za:tor], der; -s, ...oren/
người tổ chức;
người có tài tể chức;
Organisator /m -s, -tóren/
ngưòi tổ chức,