TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người điều khiển

người điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân viên điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người cầm lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ huy các tay chèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dẫn chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người thanh tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cài đột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bánh răng chủ động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điều tốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài điều phói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chủ trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người khai thác gravimetric ~ người đo trọng lực horizontal control ~ người đo lưới khống chế mặt bằng magnetometer ~ người đo từ plotting-machine ~ người đo ảnh stereoplotter ~ người đo ảnh lập thể wireless ~ báo vụ viên vô tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

người điều khiển

driver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 director

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helmsman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 human operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helmsman

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

human operator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supervisor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operator

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

người điều khiển

Rudergänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienungsperson

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dirigent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuermann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moderatorin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moderator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fehlersammelkarte: Ohne großen technischen Aufwand undZeitverlust kann während der Fertigung vom Maschinenbediener eine visuelle Bewertung der Produktqualität durchgeführt werden.

:: Phiếu tổng hợp lỗi: Trong lúc sản xuất, người điều khiển máy có thể hiển thị chất lượng sản phẩm một cách đơn giản, không cần nhiều kỹ thuật và tốn thời gian, bằng cách dùng phiếu tổng hợp lỗi để kiểm soát số lỗi và loại lỗi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

operator

người điều khiển; người đo vẽ; người khai thác gravimetric ~ người đo trọng lực horizontal control ~ người đo lưới khống chế mặt bằng magnetometer ~ người đo từ plotting-machine ~ người đo ảnh stereoplotter ~ người đo ảnh lập thể wireless ~ báo vụ viên vô tuyến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moderator /m -s, -tóren/

1. (kĩ thuật) bộ điều tốc, bộ điều ché; 2. người điều khiển, ngưài điều phói.

Ordner /m -s, =/

1. ngưôi chủ trì, người điều khiển; 2. trực nhật, trực ban, ngưòi trực.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

supervisor

người quan sát, người thanh tra, người điều khiển

driver

thiết bị truyền động, người lái, người điều khiển, cái chốt, cài đột, bánh răng chủ động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuerer /der; -s, - (selten)/

người cầm lái; người điều khiển;

Mode /ra.tor [mode'ra:tor], der; -s, ...oren/

(Rundf , Ferns ) người điều khiển; người phụ trách (một chương trình truyền hình hay truyền thanh);

Dirigent /[diri’gent], der; -en, -en/

(selten) người chỉ huy; người điều khiển;

Steuermann /der (PL ...leute, seltener: ...männer)/

(Ruder sport) người chỉ huy các tay chèo; người điều khiển;

Boss /[bos], der; -es, -e (ugs.)/

người cầm đầu; người chỉ huy; người điều khiển (Anführer);

Moderatorin /die; -, -nen/

người điều khiển; người phụ trách (một chương trình truyền hình hay trụyền thanh); người dẫn chương trình;

Verwalter /der; -s, -/

người phụ trách; người điều hành; người điều khiển; người quản lý;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rudergänger /m/VT_THUỶ/

[EN] helmsman

[VI] người lái, người điều khiển

Fahrer /m/V_TẢI/

[EN] driver

[VI] người lái, người điều khiển

Bedienungsperson /f/C_THÁI/

[EN] human operator

[VI] nhân viên điều khiển, người điều khiển, người thao tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 director, driver, handler, helmsman, human operator, operator

người điều khiển