Việt
bộ điều tốc
bộ điều ché
người điều khiển
ngưài điều phói.
bộ điều chỉnh vận tốc
bộ điều tốc „
Anh
gorvernor balance gear
governing of velocity
speed controller
governor
speeder
transmission governor n
speed overning
Đức
Speeder
Fliehkraftegler
Moderator
Geschwindigkeitsregler
Pháp
Verstelleinrichtung
Bộ điều tốc (Thiết bị chỉnh)
Moderator /m -s, -tóren/
1. (kĩ thuật) bộ điều tốc, bộ điều ché; 2. người điều khiển, ngưài điều phói.
Geschwindigkeitsregler /der/
bộ điều chỉnh vận tốc; bộ điều tốc „;
Fliehkraftegler /m/ÔTÔ, (bộ giới hạn tốc độ quay động cơ) NLPH_THẠCH/
[EN] governor
[VI] bộ điều tốc
Bộ điều tốc
[DE] Speeder
[EN] speeder
[FR] speeder
bộ điều (chỉnh) tốc (độ)