TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speed controller

bộ điều chỉnh tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

speed controller

speed controller

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speed governor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speed regulator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

speed controller

Drehzahlregler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Turbinenregler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

speed controller

régulateur de vitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulateur de vitesse d'une turbine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speed controller,speed governor,speed regulator /ENERGY-ELEC,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehzahlregler; Turbinenregler

[EN] speed controller; speed governor; speed regulator

[FR] régulateur de vitesse; régulateur de vitesse d' une turbine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehzahlregler /m/CT_MÁY/

[EN] speed controller, speed governor

[VI] bộ điều chỉnh tốc độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed controller

bộ điều chỉnh tốc độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

speed controller

bộ điều tốc