Dirigent /[diri’gent], der; -en, -en/
(selten) người chỉ huy;
người điều khiển;
Lenker /der; -s, -/
(geh ) nhà lãnh đạo;
người chỉ huy;
người điều hành;
Macher /der; -s, -/
tay anh chị;
người cầm đầu;
người chỉ huy;
Boss /[bos], der; -es, -e (ugs.)/
người cầm đầu;
người chỉ huy;
người điều khiển (Anführer);
Direktor /[di'rektor], der; -s, ...oren/
hiệu trưởng 2;
giám đốc;
người đứng đầu;
người chỉ huy;
người lãnh dạo (Leiter);
Führerin /die; -, -nen/
lãnh tụ;
người lãnh đạo;
người chỉ huy;
người hướng dẫn;
người chỉ đạo;
một người lãnh đạo có kinh nghiệm' , der Führer: lãnh tụ (chỉ Adolf Hitler thời Đức Quốc xã). : ein erfahrener Führer