Lenker /der; -s, -/
tay lái;
thanh dẫn;
ghi-đông (Lenkrad, Lenkstange);
sich (Dativ) den goldenen Lenker verdienen (ugs. spött) : nịnh nọt, bợ đỡ.
Lenker /der; -s, -/
lái xe;
tài xế;
người điều khiển phương tiện lưu thông;
Lenker /der; -s, -/
(geh ) nhà lãnh đạo;
người chỉ huy;
người điều hành;