Lenkrad /das/
tay lái;
bánh lái (Steuerrad);
Ruder /['ru:dor], das; -s, -/
bánh lái;
tay lái (Steuerruder);
điều khiển con tàu : das Ruder fuhren nắm quyền lãnh đạo : ans Ruder kommen/gdangen (ugs.) giữ qụyền lãnh đạo, giữ quyền điều khiển : am Ruder sein/blãben (ugs.) : aus dem
Lenkstange /die/
tay lái;
ghi-đông xe;
Lenker /der; -s, -/
tay lái;
thanh dẫn;
ghi-đông (Lenkrad, Lenkstange);
nịnh nọt, bợ đỡ. : sich (Dativ) den goldenen Lenker verdienen (ugs. spött)
Steuerrad /das/
tay lái;
cần lái;
vô lăng (Lenkrad);
Steuerru /.der, das (Seew.)/
tay lái;
bánh lái;
cần lái (Ruder);
Volant /[voìã:], der, Schweiz, meist/
(österr auch: das) tay lái;
bánh lái;
vô lăng (ô tô);
stettiner /(indekl. Adj.)/
tay lái;
bánh lái;
cần lái;
vô lăng;
: (xe đạp, xe gắn máy) tay lái, ghi đông ngồi sau tay lái : am/hinter dem Steuer sitzen (nghĩa bóng) ông ấy đã nắm quyền điều hành. : er hat das Steuer übernommen