Việt
bánh hình sao
bánh xích
cứa xoay
tay gạt chữ thãp
cửa xoay
tay gạt chữ thập
vô lăng
bánh cóc
tay lái
cơ cấu chữ thập Mant
bánh xe có mayơ
Anh
turnstile
geneva wheel
spoke wheel
star gear
star wheel
sprocket gear
sprocket wheel
Geneva wheel
Đức
Sterngriff
Sternrad
Sterngriff /m/CT_MÁY/
[EN] star wheel
[VI] bánh hình sao; vô lăng; bánh cóc; tay lái
Sternrad /nt/CT_MÁY/
[EN] Geneva wheel, spoke wheel, star gear, star wheel
[VI] cơ cấu chữ thập Mant, bánh xe có mayơ, bánh hình sao; bánh cóc
cửa xoay, bánh hình sao; tay gạt chữ thập
bánh xích, bánh hình sao
cứa xoay; bánh hình sao; tay gạt chữ thãp
geneva wheel /điện lạnh/
spoke wheel /điện lạnh/
star gear /điện lạnh/
star wheel /điện lạnh/
geneva wheel, spoke wheel, star gear, star wheel